I need to buy some outdoor gear for my camping trip.
Dịch: Tôi cần mua một số dụng cụ ngoài trời cho chuyến cắm trại của mình.
The store has a great selection of outdoor gear.
Dịch: Cửa hàng có một lựa chọn tuyệt vời về dụng cụ ngoài trời.
dụng cụ cắm trại
thiết bị ngoài trời
dụng cụ
trang bị
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chất thải, bã
những cuộc đàm phán kín
thông tin về bà xã
tiếng cười khúc khích
nhớ, bỏ lỡ
dấu hiệu quan trọng
dịch vụ học thuật
gồ ghề, xù xì