I need to buy some outdoor gear for my camping trip.
Dịch: Tôi cần mua một số dụng cụ ngoài trời cho chuyến cắm trại của mình.
The store has a great selection of outdoor gear.
Dịch: Cửa hàng có một lựa chọn tuyệt vời về dụng cụ ngoài trời.
dụng cụ cắm trại
thiết bị ngoài trời
dụng cụ
trang bị
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
kiểm tra ngay
biểu hiện, diễn đạt
doanh nghiệp địa phương
Xung đột giữa cha mẹ và con cái
hoa hồng, tiền hoa hồng
mồ mả, lăng mộ
Sân vận động Parc des Princes
phân tích hiệu quả quảng cáo