The fire was out of control.
Dịch: Ngọn lửa đã mất kiểm soát.
His anger was out of control.
Dịch: Cơn giận của anh ấy đã mất kiểm soát.
không thể kiểm soát
không thể quản lý được
lan tràn
sự mất kiểm soát
mất kiểm soát
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chùy
tình hình giải quyết
thiếu kinh nghiệm tài chính
Tăng trưởng đô thị
vây quanh xin chụp hình
chịu quả báo
chim vẹt
khiếm khuyết nhận thức