The situation is becoming increasingly uncontrollable.
Dịch: Tình hình ngày càng trở nên khó kiểm soát.
His anger was uncontrollable.
Dịch: Cơn giận của anh ấy không thể kiểm soát được.
không thể quản lý
mất kiểm soát
không thể cai trị
tính không kiểm soát được
một cách không kiểm soát được
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Trộm cắp tài sản
bún đồng xu trắng mềm
nhóm thí sinh nổi bật
bài thánh ca
bữa ăn mang đi
các nhiệm vụ bổ sung
Liệu pháp trò chuyện
mùa hè thú vị, đầy cảm xúc