Corruption was rampant in the city.
Dịch: Tham nhũng hoành hành trong thành phố.
The disease is rampant throughout the country.
Dịch: Dịch bệnh lan tràn khắp cả nước.
không kiểm soát
không bị kiềm chế
lan rộng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
nội dung mang tính thông tin
tổn hại tâm lý
kế hoạch logistics
hướng về, đến gần
chuyển giao nhiệm vụ
nhành (cây); nhánh (sông); chi nhánh (công ty)
Nghệ thuật học sâu
giải đố hóc búa