Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "out"

noun
workout suggestion
/ˈwɜːkaʊt səˈdʒestʃən/

gợi ý tập luyện

verb
find out who is the person
/faɪnd aʊt huː ɪz ðə ˈpɜːrsən/

tìm hiểu xem ai là người

verb
find out who
/faɪnd aʊt huː/

tìm hiểu xem ai

verb
outwit mathematics
/ˈaʊtˌwɪt mæθəˈmætɪks/

đánh bại thuật toán

verb
cash out savings
/kæʃ aʊt ˈseɪvɪŋz/

rút tiền tiết kiệm

noun
Outfit suggestion
/ˈaʊtfɪt səˈdʒɛstʃən/

Gợi ý phối đồ

noun
travel outfit
/ˈtrævl ˈaʊtfɪt/

set đồ đi du lịch

noun
internet call-out
/ˈɪntərˌnɛt ˈkɔlˌaʊt/

Lời kêu gọi trên mạng

verb
churn out hits
/tʃɜːrn aʊt hɪts/

sản xuất hàng loạt các bản hit

noun
outlier detection
/ˈaʊtˌlaɪər dɪˈtekʃən/

Nghi vấn bị loại

noun
Southeast Asia tourism
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒə ˈtʊərɪzəm/

Du lịch Đông Nam Á

noun
Southeast Asian cinema
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒn̩ ˈsɪnəmə/

Điện ảnh Đông Nam Á

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY