She is involved in youth work.
Dịch: Cô ấy tham gia vào công tác thanh niên.
The organization provides youth work programs.
Dịch: Tổ chức này cung cấp các chương trình công tác thanh niên.
phát triển thanh niên
sự tham gia của thanh niên
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
bút chì gọt
người giống nhau
nhận thức
cày nát
vật chất ngoài trái đất
mùa thu
sản phẩm phụ, sản phẩm phát sinh
giấy chứng nhận