The oral presentation was well received by the audience.
Dịch: Bài thuyết trình bằng miệng đã được khán giả đón nhận tốt.
She took an oral exam for her language course.
Dịch: Cô ấy đã thi miệng cho khóa học ngôn ngữ của mình.
bằng lời
nói
tính chất bằng lời
biến thành lời nói
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Nền tảng hợp tác sâu
ấm đun nước điện
không có tổ chức, lộn xộn
tiếp thị mạng
người ngu dốt, kẻ ngu ngốc
rối loạn chấn thương tích tụ
hình ảnh gây khó chịu
đội đặc nhiệm