The oral presentation was well received by the audience.
Dịch: Bài thuyết trình bằng miệng đã được khán giả đón nhận tốt.
She took an oral exam for her language course.
Dịch: Cô ấy đã thi miệng cho khóa học ngôn ngữ của mình.
bằng lời
nói
tính chất bằng lời
biến thành lời nói
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Nguồn lực công cộng
Quỹ sai sót
Sử dụng sản phẩm địa phương
công ty hàng không
cây tràm
ghép tạng
người quản lý cửa hàng
Sân vận động Mỹ Đình