The movie contained several disturbing images.
Dịch: Bộ phim chứa một vài hình ảnh gây khó chịu.
I couldn't sleep after seeing that disturbing image.
Dịch: Tôi không thể ngủ sau khi xem hình ảnh đáng lo ngại đó.
hình ảnh gây khó chịu
hình ảnh đáng lo ngại
làm phiền
gây phiền toái
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nghệ thuật vẽ trên vải
theo chuỗi
dễ hiểu
công suất làm mát
giải pháp hợp lý
Mất đi những điều cơ bản
vốn văn hóa
Chất xám