The movie contained several disturbing images.
Dịch: Bộ phim chứa một vài hình ảnh gây khó chịu.
I couldn't sleep after seeing that disturbing image.
Dịch: Tôi không thể ngủ sau khi xem hình ảnh đáng lo ngại đó.
hình ảnh gây khó chịu
hình ảnh đáng lo ngại
làm phiền
gây phiền toái
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mật mã không đối xứng
thời gian mở cửa
không có quy tắc
hoa lộ thiên
giảm ánh sáng
dịch vụ tiện ích
tên lửa đạn đạo xuyên lục địa
đầu tư vàng