The movie contained several disturbing images.
Dịch: Bộ phim chứa một vài hình ảnh gây khó chịu.
I couldn't sleep after seeing that disturbing image.
Dịch: Tôi không thể ngủ sau khi xem hình ảnh đáng lo ngại đó.
hình ảnh gây khó chịu
hình ảnh đáng lo ngại
làm phiền
gây phiền toái
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
phẫu thuật thành công
các dấu hiệu nhận thức
Nhóm học sinh có năng khiếu
giấy phép lái xe
thay vì giúp đỡ
Sắp xếp không gian
súp rau xanh
rác thải; sự lãng phí