Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "spoken"

noun
Unspoken Arbiter
/ʌnˈspoʊkən ˈɑːrbɪtər/

Người phân xử ngầm

noun
spoken test
/ˈspoʊ.kən tɛst/

bài kiểm tra nói

noun
spoken communication
/ˈspoʊ.kən kəˌmjun.ɪˈkeɪ.ʃən/

giao tiếp bằng lời nói

noun
outspokenness
/aʊtˈspoʊkənəs/

sự thẳng thắn

noun
spoken poetry
/ˈspoʊ.kən ˈpoʊ.ə.tri/

Thơ nói

noun
unspoken agreement
/ʌnˈspoʊkən əˈɡriːmənt/

thỏa thuận không nói ra

noun
spoken tradition
/ˈspoʊ.kən trəˈdɪʃ.ən/

truyền thống nói

noun
spoken word
/ˈspoʊ.kən wɜrd/

thể loại thơ nói, nghệ thuật biểu diễn thơ

adjective
outspoken
/aʊtˈspoʊkən/

thẳng thắn, bộc trực

adjective
unspoken
/ʌnˈspoʊ.kən/

không nói ra, không được nói đến

noun
spoken language
/ˈspoʊ.kən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

ngôn ngữ nói

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY