A simple meal is enough for me.
Dịch: Một bữa cơm giản dị là đủ với tôi.
They shared a simple meal after a long day of work.
Dịch: Họ cùng nhau ăn một bữa cơm giản dị sau một ngày làm việc dài.
Bữa ăn khiêm tốn
Bữa ăn đạm bạc
giản dị
sự giản dị
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Xuất thân nghèo khó
cuộc chiến đấu
quần ống loe
thuộc về họ cá da trơn
bẩn thỉu, lôi thôi
khu công nghiệp
quốc hội
khu vực màu mỡ