The meeting is scheduled for one o'clock sharp.
Dịch: Cuộc họp được lên lịch vào đúng 1 giờ.
Please arrive at one o'clock sharp for the appointment.
Dịch: Vui lòng đến đúng 1 giờ để cuộc hẹn.
đúng 1 giờ
chính xác 1 giờ
chính xác
giờ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Hệ thống chữ viết biểu ý
toát lên vẻ đằm thắm
tiếng Anh chuyên ngành
mối quan hệ độc hại
vốn chủ sở hữu
bông bụp
Sự nghiệp lớn
khế