This is a big undertaking for our company.
Dịch: Đây là một sự nghiệp lớn đối với công ty của chúng ta.
The construction of the new bridge is a big undertaking.
Dịch: Việc xây dựng cây cầu mới là một công trình lớn.
dự án lớn
công cuộc lớn
lớn
sự nghiệp
12/06/2025
/æd tuː/
thức ăn dạng lỏng
cellulose carboxymethyl hóa
ngươi, bạn (cách xưng hô cổ xưa, thường dùng trong văn học hoặc tôn giáo)
sự củng cố
bệnh nhiệt đới
tinh thần thi đấu chất lượng
phương pháp điều trị
trường đại học thực thi pháp luật