She always arrives on time.
Dịch: Cô ấy luôn đến đúng giờ.
It's important to submit your work on time.
Dịch: Việc nộp bài đúng hạn là rất quan trọng.
đúng giờ
kịp thời
tính đúng giờ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thị trường khu vực
Áo nịt bụng
hành vi đáng kính
thiết bị tránh thai
khu vực hoặc nơi chim hoặc các loài khác thường xuyên ngủ hoặc đậu
Mã hóa khóa công khai
Đi làm cho vui
Vô cùng xót xa