She always arrives on time.
Dịch: Cô ấy luôn đến đúng giờ.
It's important to submit your work on time.
Dịch: Việc nộp bài đúng hạn là rất quan trọng.
đúng giờ
kịp thời
tính đúng giờ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
đội ngũ y tế
ngày đến
người giám sát trực tiếp
muối từ đại dương
Giữ chân nhân tài
phim khoa học viễn tưởng
có thể áp dụng
kỹ năng truyền thống