I love watching sci-fi movies on weekends.
Dịch: Tôi thích xem phim khoa học viễn tưởng vào cuối tuần.
The latest sci-fi movie has amazing visual effects.
Dịch: Bộ phim khoa học viễn tưởng mới nhất có hiệu ứng hình ảnh tuyệt vời.
phim khoa học viễn tưởng
phim sci-fi
khoa học viễn tưởng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hiệu suất kinh tế
tiểu bang; tình trạng; trạng thái
dữ liệu nhạy cảm
tổ chức lừa đảo
tòa nhà độc lập
tái tạo toàn bộ bộ xương
Thương hiệu Trump
đầy hứa hẹn