The officiating was fair and consistent.
Dịch: Trọng tài điều khiển công bằng và nhất quán.
There were some complaints about the officiating in the final game.
Dịch: Đã có một vài phàn nàn về sự điều khiển của trọng tài trong trận chung kết.
phân xử
điều khiển trận đấu
trọng tài
điều khiển
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
giai đoạn theo dõi
tổn thương gan
Thẻ Visa Platinum
xe máy bị hư hỏng
sợi chỉ, chỉ, đường chỉ
rau xào
chú ý
đại lý vĩnh viễn