The refereeing was inconsistent.
Dịch: Công tác trọng tài không nhất quán.
He was praised for his refereeing of the final.
Dịch: Anh ấy đã được ca ngợi vì công tác trọng tài trong trận chung kết.
phân xử
công tác trọng tài
làm trọng tài
trọng tài
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
trường đại học luật
thăm lại
sườn cừu
mẫu hóa
trò chơi hộp cát
Ngành ngữ âm
gạch kính
biểu mô