The refereeing was inconsistent.
Dịch: Công tác trọng tài không nhất quán.
He was praised for his refereeing of the final.
Dịch: Anh ấy đã được ca ngợi vì công tác trọng tài trong trận chung kết.
việc duy trì hòa bình, giữ gìn trật tự trong khu vực hoặc cộng đồng quốc tế