The refereeing was inconsistent.
Dịch: Công tác trọng tài không nhất quán.
He was praised for his refereeing of the final.
Dịch: Anh ấy đã được ca ngợi vì công tác trọng tài trong trận chung kết.
phân xử
công tác trọng tài
làm trọng tài
trọng tài
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Xúc xích bò Việt Nam
vết đốt của ong bắp cày
chấn thương đầu
chợ địa phương
hang động
Xin vui lòng cho biết sự hiện diện của bạn.
Ý thức bảo vệ hoa
tầng dưới của tán cây