The document needs an official stamp to be valid.
Dịch: Tài liệu cần có con dấu chính thức để có hiệu lực.
She placed the official stamp on the contract.
Dịch: Cô ấy đã đóng con dấu chính thức lên hợp đồng.
niêm phong chính thức
dấu chứng nhận
dấu
đóng dấu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hoạt động cho vay
Ẩm thực Thái
ngôi sao hành động
thị trường bán hàng
nghệ thuật
Sở hữu tài sản khủng
độ cao
Hành tây lên men