chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
constant price
/ˈkɒnstənt praɪs/
giá cố định
noun
industrial shutdown
/ɪnˈdʌstriəl ˈʃʌtdaʊn/
Sự ngừng hoạt động công nghiệp
noun
scuba diver
/ˈskuːbə ˈdaɪvər/
Người lặn biển sử dụng thiết bị lặn (scuba) để thở dưới nước.