The scuba diver explored the coral reef.
Dịch: Người lặn biển đã khám phá rạn san hô.
She has been a certified scuba diver for five years.
Dịch: Cô ấy đã là một người lặn biển có chứng chỉ trong năm năm.
Người lặn
Người khám phá dưới nước
thiết bị lặn
lặn
12/06/2025
/æd tuː/
bạn thời thơ ấu
bàn trà cổ
cựu cầu thủ
Mẹo đi chợ
ngày nghỉ giữa tuần
phụ cấp ngoài lương
không bình thường
Yêu cầu chuyển khoản điện tử