The scuba diver explored the coral reef.
Dịch: Người lặn biển đã khám phá rạn san hô.
She has been a certified scuba diver for five years.
Dịch: Cô ấy đã là một người lặn biển có chứng chỉ trong năm năm.
Người lặn
Người khám phá dưới nước
thiết bị lặn
lặn
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
áo thun xám
mùa hè
sự sắp xếp giá cả
bàn khám bệnh
tự tách mình ra, tự cô lập
Sườn có hương vị me
Thẻ Visa Platinum
hướng dẫn, chỉ thị