The contestation of the election results led to a nationwide debate.
Dịch: Việc tranh cãi về kết quả bầu cử đã dẫn đến một cuộc tranh luận trên toàn quốc.
Her contestation of the theory sparked interest among the researchers.
Dịch: Sự phản đối lý thuyết của cô ấy đã khơi dậy sự quan tâm trong các nhà nghiên cứu.