The obstruction in the road caused a traffic jam.
Dịch: Sự cản trở trên đường đã gây ra ùn tắc giao thông.
He faced many obstructions in his path to success.
Dịch: Anh ấy đã phải đối mặt với nhiều chướng ngại trên con đường đến thành công.
sự cản trở
chướng ngại vật
cản trở
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đậu phộng ngọt (một loại cây trồng có củ ăn được)
bánh tôm
Chiều con vô lối
Bệnh chàm
mất kiểm soát (xe)
điều khoản, sự dự trữ, đồ dự phòng
thức ăn kiếm được
chòm sao