The athlete was inducted into the hall of fame for his outstanding achievements.
Dịch: Vận động viên đã được đưa vào danh sách những người được vinh danh vì thành tích xuất sắc của mình.
Many famous musicians are part of the hall of fame.
Dịch: Nhiều nhạc sĩ nổi tiếng là một phần của bảng vàng danh vọng.
Being included in the hall of fame is a great honor.
Dịch: Việc được đưa vào danh sách vinh danh là một vinh dự lớn.