He was obsessive about cleanliness.
Dịch: Anh ấy bị ám ảnh về sự sạch sẽ.
She has an obsessive personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách ám ảnh.
bắt buộc
cuồng tín
sự ám ảnh
ám ảnh
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Cấu trúc hộ gia đình
Chính sách mở rộng
gương cong
hành trình giành ngôi
tiềm năng bậc nhất
phiên bản vàng
giáo dục tiểu học
Người cha tốt