This project has top-tier potential for success.
Dịch: Dự án này có tiềm năng bậc nhất để thành công.
She is a top-tier potential candidate for the position.
Dịch: Cô ấy là một ứng cử viên tiềm năng bậc nhất cho vị trí này.
tiềm năng cao nhất
tiềm năng hàng đầu
tiềm năng
có khả năng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
mô xương
phản ứng khẩn cấp
nông
lịch tập luyện
thuốc an thần
công dân có trách nhiệm
nhóm so sánh
quyết định đóng băng