This project has top-tier potential for success.
Dịch: Dự án này có tiềm năng bậc nhất để thành công.
She is a top-tier potential candidate for the position.
Dịch: Cô ấy là một ứng cử viên tiềm năng bậc nhất cho vị trí này.
tiềm năng cao nhất
tiềm năng hàng đầu
tiềm năng
có khả năng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
đồng vàng
thị trường mới
giao tiếp bằng sóng radio
Sự bùng nổ du lịch
túi vải nhỏ
xe buýt
luân phiên gửi con
bánh mì kẹp nhỏ, món ăn nhẹ