The onerous task took much longer than expected.
Dịch: Công việc nặng nề đã mất nhiều thời gian hơn mong đợi.
She found the onerous regulations difficult to comply with.
Dịch: Cô ấy thấy các quy định nặng nề thật khó để tuân thủ.
nặng nề
nặng
gánh nặng
gánh vác
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
vùng bão
người bạn đời hỗ trợ
cãi vã, tranh luận
rủi ro tội phạm mạng
Ghép mô
cọc
không gắn bó, tách rời
chất chống oxy hóa