I like to eat oat bars for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn thanh yến mạch cho bữa sáng.
She packed oat bars for the hike.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị thanh yến mạch cho chuyến đi bộ.
thanh granola
thanh năng lượng
yến mạch
ăn vặt
07/11/2025
/bɛt/
thiết bị khẩn cấp
quyền chính trị
chia tách tỉnh thành
Lạc đà Nam Mỹ
Cơ quan quản lý
bàn chân hấp dẫn
sự nghiệp rất rủi ro
kết quả không thuận lợi