I like to eat oat bars for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn thanh yến mạch cho bữa sáng.
She packed oat bars for the hike.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị thanh yến mạch cho chuyến đi bộ.
thanh granola
thanh năng lượng
yến mạch
ăn vặt
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
dải, băng
Người lãnh đạo nhóm
thủy ngân
không liên quan đến chủ đề
sự nảy, sự bật lên
Ví điện tử
thủy
Giữ chân khách hàng