He bought a pair of nubuck shoes for the office.
Dịch: Anh ấy đã mua một đôi giày nubuck cho văn phòng.
Nubuck is often used for high-quality handbags and accessories.
Dịch: Nubuck thường được sử dụng cho túi xách và phụ kiện cao cấp.
da lộn
da có bề mặt lông mềm
da nubuck
giống da nubuck
07/11/2025
/bɛt/
tỷ lệ tử vong
hệ thống điều hòa không khí
các dụng cụ viết
Trong cái rủi có cái may
phòng xông hơi
nốt, khối, hoặc mảng có hình dạng nốt
băng cassette
Không cho đụng vào