She went to the nail spa for a manicure and pedicure.
Dịch: Cô ấy đã đến spa làm móng để làm móng tay và móng chân.
The nail spa offers various nail art services.
Dịch: Spa làm móng cung cấp các dịch vụ trang trí móng đa dạng.
Salon làm móng
Spa làm móng tay
móng
làm móng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hệ thống điều hòa không khí
lưới phòng không
nhân viên hãng hàng không
phù phổi
Siêu nhân
tách biệt, cô lập
Người trả tiền
tốt bụng, dễ thương, đẹp