The artist used nuanced colors to create a sense of depth.
Dịch: Người nghệ sĩ đã sử dụng những màu sắc có sắc thái để tạo ra chiều sâu.
Her performance was nuanced and captivating.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy rất tinh tế và quyến rũ.
tế nhị
nhạy cảm
25/06/2025
/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
sự không trung thành vô ý
xảy ra
xoay tròn
dịch vụ tư vấn
cảnh sát trưởng
cha mẹ thông thái
chất nhũ hóa
giải quyết mâu thuẫn gia đình