I entrust my secrets to you.
Dịch: Tôi giao phó bí mật của mình cho bạn.
She was entrusted with the responsibility of managing the project.
Dịch: Cô ấy được giao phó trách nhiệm quản lý dự án.
giao
ủy quyền
sự giao phó
giao phó
20/11/2025
cơ sở hạ tầng cố định
methanol; alcohol methyl
cái gì có thể xảy ra
Xe hơi hạng sang
câu nói ngắn gọn và hài hước
thế chấp
sự triển khai, sự giới thiệu
tiến bộ mang tính xây dựng