I entrust my secrets to you.
Dịch: Tôi giao phó bí mật của mình cho bạn.
She was entrusted with the responsibility of managing the project.
Dịch: Cô ấy được giao phó trách nhiệm quản lý dự án.
giao
ủy quyền
sự giao phó
giao phó
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
điều chỉnh giấy phép
Kiểm toán chung
Chứng chỉ thực hành xây dựng
người vô cảm
lời nói vô nghĩa, chuyện tầm phào
sớm phát triển, sớm thành
herpes simplex
bước chân vào giới giải trí