Her performance was noteworthy for its originality.
Dịch: Buổi biểu diễn của cô ấy đáng chú ý vì sự độc đáo.
The research presents noteworthy findings.
Dịch: Nghiên cứu đưa ra những phát hiện đáng chú ý.
This is a noteworthy achievement in the field.
Dịch: Đây là một thành tựu đáng chú ý trong lĩnh vực này.