She has a wrinkle on her forehead.
Dịch: Cô ấy có một nếp nhăn trên trán.
The fabric has many wrinkles.
Dịch: Vải có nhiều nếp nhăn.
He tried to iron out the wrinkles.
Dịch: Anh ấy cố gắng là phẳng những nếp nhăn.
nếp gấp
đường nét
sự nhăn nheo
nhăn lại
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
teo cơ
nhạc dành cho trẻ em
tiện nghi
mắng mỏ
phép toán sai
Lễ cưới
suy tim
bài đăng gây sốc