The office secretary scheduled the meetings for the week.
Dịch: Thư ký văn phòng đã sắp xếp các cuộc họp trong tuần.
She works as an office secretary in a large corporation.
Dịch: Cô ấy làm thư ký văn phòng trong một tập đoàn lớn.
Các khoản chi tiêu linh hoạt có thể điều chỉnh theo tình hình tài chính hoặc nhu cầu thay đổi.