I hate his nosiness.
Dịch: Tôi ghét cái tính tọc mạch của anh ta.
Her nosiness is getting on my nerves.
Dịch: Sự tọc mạch của cô ấy làm tôi phát bực.
tính tò mò
tính hiếu kỳ
tọc mạch
một cách tọc mạch
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Gọt bút chì
Trang phục truyền thống
sứa biển
giày chạy bộ
sự kiện phi thường
Nhìn lén
đồ gốm đá
thể hiện phản ứng