I hate his nosiness.
Dịch: Tôi ghét cái tính tọc mạch của anh ta.
Her nosiness is getting on my nerves.
Dịch: Sự tọc mạch của cô ấy làm tôi phát bực.
tính tò mò
tính hiếu kỳ
tọc mạch
một cách tọc mạch
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
hướng tây
bỏ lọt đối phương
dị ứng theo mùa
đi, đi đến, di chuyển
cái cau mày, sự nhăn mặt
áo choàng tắm
Tương lai rất tốt
phí vận chuyển