Social platforms are used for connecting people.
Dịch: Các nền tảng xã hội được sử dụng để kết nối mọi người.
The company is building its own social platform.
Dịch: Công ty đang xây dựng nền tảng xã hội của riêng mình.
mạng xã hội
mạng lưới xã hội
nền tảng
xã hội
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
chất trung hòa mùi
kiểm soát trạng thái
biển chỉ đường
sản xuất chất bán dẫn
hoa héo
Kiểm soát vô hình
sợi, dây, chuỗi
phát hiện tiền giả