This is an injectable hospital.
Dịch: Đây là một bệnh viện có thể tiêm thuốc.
Is this hospital injectable?
Dịch: Bệnh viện này có thể tiêm thuốc được không?
bệnh viện có khả năng tiêm
bệnh viện để tiêm
sự tiêm
tiêm
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
tham gia vào hoặc liên quan đến một hoạt động hoặc tình huống
Nhà hàng độc quyền
bếp điện
tỷ lệ hiện mắc đột quỵ
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
bối cảnh pháp lý
dân mạng ngỡ ngàng
lĩnh vực nghệ thuật