She comes from a noble lineage.
Dịch: Cô ấy đến từ một dòng dõi cao quý.
His noble lineage is well-respected in society.
Dịch: Dòng dõi cao quý của anh ấy được xã hội kính trọng.
dòng dõi quí tộc
nguồn gốc hoàng gia
quý tộc
cao quý
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
hợp đồng khung
người nhận
các hoạt động sáng tạo
sự thận trọng tài chính
nhóm sinh viên xuất sắc
chịu oan khuất lớn nhất
xương quai xanh gợi cảm
phản ứng miễn dịch