Her nimbleness allowed her to dance gracefully.
Dịch: Sự nhanh nhẹn của cô ấy cho phép cô ấy nhảy múa một cách duyên dáng.
The cat's nimbleness helped it escape from danger.
Dịch: Sự nhanh nhẹn của con mèo đã giúp nó thoát khỏi nguy hiểm.
lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là điện lực và các nguồn năng lượng khác
Bánh mì kiểu Việt Nam, một loại bánh mì dài và giòn thường được sử dụng để làm sandwich.