Her dexterity in handling the project was impressive.
Dịch: Sự khéo léo của cô ấy trong việc xử lý dự án thật ấn tượng.
He showed great dexterity while playing the piano.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự khéo léo tuyệt vời khi chơi piano.
sự khéo léo
sự nhanh nhẹn
khéo léo
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Bộ nhớ đệm
các tính năng mới nhất
gỏi củ sen
dạ dày heo
Bản lĩnh Việt Nam
thấp hơn, hạ thấp
Tên lửa Kinzhal
đêm thi cuối cùng