Her dexterity in handling the project was impressive.
Dịch: Sự khéo léo của cô ấy trong việc xử lý dự án thật ấn tượng.
He showed great dexterity while playing the piano.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự khéo léo tuyệt vời khi chơi piano.
sự khéo léo
sự nhanh nhẹn
khéo léo
12/06/2025
/æd tuː/
tính chuyên nghiệp
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Ốp máy tính bảng
thuốc an thần
Làng nghề
Món khai vị
chứng chỉ đào tạo
khăn quàng đỏ tươi