Her dexterity in handling the project was impressive.
Dịch: Sự khéo léo của cô ấy trong việc xử lý dự án thật ấn tượng.
He showed great dexterity while playing the piano.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự khéo léo tuyệt vời khi chơi piano.
sự khéo léo
sự nhanh nhẹn
khéo léo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sự mua hàng bốc đồng
dịch vụ nâng cao
sau sinh con
thành tựu nơi làm việc
sự kiện đồng xảy ra
bộ vòng tay
can thiệp khủng hoảng
nghề nghiệp mơ ước