chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
digital skills
/ˈdɪdʒ.ɪ.təl skɪlz/
kỹ năng số
noun
Crisis fire management
/ˈkraɪsɪs ˈfaɪər ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý chữa cháy khẩn cấp
noun
mycobacterium bovis
/ˌmaɪkoʊˈbæk.tɪr.i.əm ˈboʊ.vɪs/
Vi khuẩn lao bò
noun
palm oil tree
/pɑːlm ɔɪl triː/
cây cọ dầu
noun
milling tool
/ˈmɪlɪŋ tuːl/
dụng cụ cắt gọt kim loại hoặc vật liệu cứng bằng máy nghiền hoặc phay