She nibbles on the cookie while reading.
Dịch: Cô ấy cắn miếng bánh quy trong khi đọc.
The rabbit nibbles at the carrots.
Dịch: Con thỏ gặm cà rốt.
bữa ăn nhẹ
cắn
miếng ăn nhỏ
cắn nhẹ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
ba mẫu xe
biết ơn
các sáng kiến nghiên cứu
Người lái thuyền
khoản chi âm thầm
nhân viên lễ tân
hình lập phương
theo dõi hoặc bắt kịp theo hướng dẫn hoặc tiến trình của ai đó hoặc cái gì đó