She nibbles on the cookie while reading.
Dịch: Cô ấy cắn miếng bánh quy trong khi đọc.
The rabbit nibbles at the carrots.
Dịch: Con thỏ gặm cà rốt.
bữa ăn nhẹ
cắn
miếng ăn nhỏ
cắn nhẹ
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
ghi nhớ
che hói
cửa hàng bán thịt
kiến trúc ứng dụng
cha mẹ
tài khoản TMĐT
Góc nhỏ giúp đầu óc được đặt xuống
cầu thủ nhập tịch