những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
trade exhibition
/treɪd ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/
triển lãm thương mại
adjective
plump
/plʌmp/
mũm mĩm, béo tròn
verb
be filled with pride
/biː fɪld wɪθ praɪd/
tự hào, tràn đầy tự hào
noun
detour route
/ˈdiːtʊər ruːt/
đường vòng
noun
ovum
/ˈoʊ.vəm/
trứng
adjective
eloquent
/ˈɛləkwənt/
Có khả năng diễn đạt một cách rõ ràng và thuyết phục.