The dog bit the mailman.
Dịch: Con chó đã cắn người đưa thư.
Be careful not to bite your tongue.
Dịch: Hãy cẩn thận đừng cắn lưỡi của bạn.
She felt a sharp bite from the cold wind.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một cơn gió lạnh cắn vào da.
nhai
nhai nhóp nhép
gặm
cắn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khu vực lưu trữ
bánh củ cải
Giám đốc trường học
bằng cấp khoa học máy tính
năng lượng thay thế
cơ quan an ninh biên giới
khu công nghiệp
quả chanh dây