The dog bit the mailman.
Dịch: Con chó đã cắn người đưa thư.
Be careful not to bite your tongue.
Dịch: Hãy cẩn thận đừng cắn lưỡi của bạn.
She felt a sharp bite from the cold wind.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một cơn gió lạnh cắn vào da.
nhai
nhai nhóp nhép
gặm
cắn
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
hồ sơ bảo hiểm
thuộc về học thuật; học đường
gắng gượng sống tiếp
đáy, phần dưới cùng
sự nghỉ ngơi, sự yên tĩnh
Livestream phổ biến
tiêu như phá
sáng suốt, minh mẫn