I subscribed to their newsletter.
Dịch: Tôi đã đăng ký nhận bản tin của họ.
The newsletter provides updates on the company's activities.
Dịch: Bản tin cung cấp thông tin cập nhật về các hoạt động của công ty.
thông báo
thông tư
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
lương bao nhiêu mà dám
Tỉnh của Việt Nam
công nghệ truyền thông
mở đường, tạo điều kiện
duy trì số lượng sinh viên
người quản lý trang
đánh giá hệ sinh thái
Mốc thu nhập