Ginger is a common digestive aid.
Dịch: Gừng là một chất hỗ trợ tiêu hóa phổ biến.
I take a digestive aid after large meals.
Dịch: Tôi uống thuốc hỗ trợ tiêu hóa sau những bữa ăn lớn.
hỗ trợ tiêu hóa
thực phẩm bổ sung enzyme tiêu hóa
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
trao đổi nước
thiết bị điện dung
Dịch vụ tắm tiện lợi
cấu trúc tạm thời
vô độ, thái quá
Luật giao thông
thi thể được bảo quản
không gian hợp tác