I will never give up.
Dịch: Tôi sẽ không bao giờ bỏ cuộc.
She has never been to Paris.
Dịch: Cô ấy chưa bao giờ đến Paris.
They will never understand.
Dịch: Họ sẽ không bao giờ hiểu.
không bao giờ
không lúc nào
dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự pha trà
không có người ở, hoang vắng
Cây điều
khiêu dâm
Sống lỗi
Ngân hàng cổ phần
công thành danh toại
Các thành phần cơ bản