I will never give up.
Dịch: Tôi sẽ không bao giờ bỏ cuộc.
She has never been to Paris.
Dịch: Cô ấy chưa bao giờ đến Paris.
They will never understand.
Dịch: Họ sẽ không bao giờ hiểu.
không bao giờ
không lúc nào
dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
trách nhiệm với bên thứ ba
đánh giá cao về chuyên môn
Vụ án gian lận
tính không linh hoạt
chân nến
người bảo hộ, người giám hộ
Vi khuẩn đặc hiệu
truyền thống