I will never give up.
Dịch: Tôi sẽ không bao giờ bỏ cuộc.
She has never been to Paris.
Dịch: Cô ấy chưa bao giờ đến Paris.
They will never understand.
Dịch: Họ sẽ không bao giờ hiểu.
không bao giờ
không lúc nào
dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
phạm vi số tiền
di sản của cả hai
hiệp hội con
Lũ theo mùa
du lịch lịch sử
Nhân viên công nghệ thông tin
thông minh, khéo léo
cảm xúc bình thường