The chef prepared a delicious turbot for dinner.
Dịch: Đầu bếp đã chuẩn bị một con cá turbot ngon miệng cho bữa tối.
Turbot is known for its firm texture and mild flavor.
Dịch: Cá turbot nổi tiếng với kết cấu chắc và vị nhẹ.
cá bơn
cá turbot
giống cá turbot
07/11/2025
/bɛt/
sự làm khô
Âm nhạc tích cực
chị gái cùng cha khác mẹ
cuộc hôn nhân với
nguồn lực hạn chế
thể thơ limerick, một thể thơ ngắn, hài hước, thường có năm câu
hoàn toàn, hoàn hảo
cơ sở của bạn