The netkeeper ensured the security of the digital infrastructure.
Dịch: Người quản lý mạng đảm bảo an ninh cho cơ sở hạ tầng số.
As a netkeeper, you must monitor network traffic.
Dịch: Là một người quản lý mạng, bạn phải theo dõi lưu lượng mạng.
quản lý mạng
quản trị mạng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người tiền nhiệm
hệ sinh thái nước ngọt
bánh mì nhiều hạt
sự tương đồng
chính trị khu vực
đánh giá nào họ muốn
nhãn dán
sự lở đất