The netkeeper ensured the security of the digital infrastructure.
Dịch: Người quản lý mạng đảm bảo an ninh cho cơ sở hạ tầng số.
As a netkeeper, you must monitor network traffic.
Dịch: Là một người quản lý mạng, bạn phải theo dõi lưu lượng mạng.
quản lý mạng
quản trị mạng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
đồi núi thấp có đỉnh phẳng, thường đứng độc lập
xịt thơm toàn thân
giấc ngủ ngắn
đáp ứng nhu cầu
hỗ trợ kỹ thuật
vảy
quyền cơ bản
Đồ chơi bay bằng tre