The netkeeper ensured the security of the digital infrastructure.
Dịch: Người quản lý mạng đảm bảo an ninh cho cơ sở hạ tầng số.
As a netkeeper, you must monitor network traffic.
Dịch: Là một người quản lý mạng, bạn phải theo dõi lưu lượng mạng.
quản lý mạng
quản trị mạng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cơ hội đóng phim
sự phân loại
Tán sỏi
bệnh lây từ động vật sang người
trình diễn ngoài trời
Trang đã xác minh
thể loại kiến thức
người vay tiền