The netkeeper ensured the security of the digital infrastructure.
Dịch: Người quản lý mạng đảm bảo an ninh cho cơ sở hạ tầng số.
As a netkeeper, you must monitor network traffic.
Dịch: Là một người quản lý mạng, bạn phải theo dõi lưu lượng mạng.
Một trò chơi bàn cờ xã hội, nơi người chơi đóng vai các nhân vật trong một cuộc chiến chính trị. Mục tiêu của trò chơi là xác định và loại bỏ những kẻ phản bội trong nhóm.