The fish has shiny scales.
Dịch: Con cá có những vảy sáng.
He stepped on the scales to check his weight.
Dịch: Anh ấy đứng lên cân để kiểm tra cân nặng.
miếng vảy
tấm
việc gỡ vảy
gỡ vảy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đông Á
Thân hình quyến rũ
món thịt
phát hiện gian lận
cảnh biển
dòng chảy, luồng
chương trình tích điểm
elastin