The company is struggling to meet the demand for its new product.
Dịch: Công ty đang изо изоvật lộn để đáp ứng nhu cầu về sản phẩm mới của mình.
We need to increase production to meet the growing demand.
Dịch: Chúng ta cần tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Tình trạng không độc quyền trong các mối quan hệ tình cảm, trong đó một cá nhân có thể có nhiều bạn tình mà không có sự ràng buộc với một người duy nhất.